--

ngoặc tay

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngoặc tay

+  

  • Link forefingers (in sign of a contract agreed upon)
    • Ngoặc tay thi đua làm xong việc trước thời hạn
      To link forefingers and emulate one another in completing one's work before schedule
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoặc tay"
Lượt xem: 594